Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong cán bộ, nhân dân tỉnh Quảng Ninh – đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới

I. Một số vấn đề lý luận về văn hóa tuân thủ pháp luật

1.1. Thuật ngữ, khái niệm “văn hóa tuân thủ pháp luật”

Lần đầu tiên, cụm từ “văn hóa tuân thủ pháp luật” được đề cập trong Thông báo số 108-KL/TW ngày 18/11/2024 của Văn phòng Trung ương Đảng về Kết luận của Tổng Bí thư Tô Lâm tại buổi làm việc với Ban Cán sự Đảng Bộ Tư pháp, trong đó nhấn mạnh yêu cầu: “Đổi mới công tác phổ biến, giáo dục pháp luật và tập trung xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật, trước hết là trong cán bộ, đảng viên và cán bộ, đảng viên ngành Tư pháp”. Tiến sĩ Nguyễn Văn Cương (Viện trưởng Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý – Bộ Tư pháp) cho rằng, văn hóa tuân thủ pháp luật có thể định nghĩa là thói quen, lối sống được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng. Các cá nhân, tổ chức phải luôn có ý thức, chủ động, tự giác thực hiện đúng và đầy đủ, kịp thời các nghĩa vụ mà pháp luật quy định, đồng thời kiềm chế không làm những điều mà pháp luật cấm. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý, tuân thủ pháp luật không đồng nghĩa thụ động tuân thủ. Văn hóa tuân thủ pháp luật trong điều kiện mới, trong kỷ nguyên mới, phải bao hàm cả khía cạnh tích cực tuân thủ pháp luật một cách tích cực, chủ động phát hiện ra những hạn chế, bất cập của quy định pháp luật. Phải chủ động đề xuất, kiến nghị với cơ quan thẩm quyền việc thay đổi để pháp luật mang lại lợi ích tốt nhất cho sự phát triển chung của xã hội.[1]

Có thể hiểu “văn hóa tuân thủ pháp luật” là một khái niệm có tính chất tổng hợp, phản ánh sự kết hợp giữa “văn hóa” và “tuân thủ pháp luật”. “Văn hóa” là tập hợp các đặc trưng tiêu biểu về tinh thần, vật chất, tri thức và xúc cảm của xã hội hoặc một nhóm người trong xã hội; văn hóa không chỉ bao gồm văn học và nghệ thuật, mà còn cả phong cách sống, phương thức chung sống, các hệ giá trị, truyền thống và niềm tin.[2] “Tuân thủ pháp luật” là một hình thức thực hiện pháp luật, trong đó các chủ thể pháp luật không làm những điều mà pháp luật cấm, có thái độ sống trách nhiệm, chủ động và tự giác đối với quy định của pháp luật. “Văn hóa tuân thủ pháp luật” không chỉ đơn thuần là việc cá nhân, tổ chức chấp hành các quy định pháp luật mà còn thể hiện một hệ giá trị bền vững về thái độ, ý thức và hành vi ứng xử đúng pháp luật một cách chủ động, tự nguyện, lâu dài, đồng thời không thực hiện những điều mà pháp luật cấm. Tuân thủ pháp luật ở đây không phải do bị ép buộc bởi chế tài mà xuất phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò, ý nghĩa của pháp luật đối với cá nhân và cộng đồng. Văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ phản ánh mức độ trưởng thành về nhận thức pháp lý của một cộng đồng mà còn là thước đo cho sự phát triển văn minh của một quốc gia.

1.2. Cấu trúc của “văn hóa tuân thủ pháp luật”.

Văn hóa tuân thủ pháp luật là một cấu trúc đa tầng, được hình thành và phát triển từ sự kết hợp giữa tri thức pháp lý, niềm tin xã hội và hành vi thực tiễn. Về cơ bản, cấu trúc này có thể được phân tích thành ba cấp độ cơ bản: nhận thức, thái độ và hành vi[3]. Từ đó tạo thành một tiến trình liên hoàn từ hiểu biết đến cảm nhận và hành động của chủ thể trong mối quan hệ với pháp luật.

Thứ nhất, cấp độ nhận thức

Đây là tầng nền đầu tiên và quan trọng nhất trong cấu trúc văn hóa tuân thủ pháp luật. Nhận thức ở đây không chỉ dừng lại ở việc biết luật, mà còn bao gồm sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật, về hệ thống quyền và nghĩa vụ của công dân, cũng như vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội. Bên cạnh đó, nhận thức pháp lý còn bao gồm khả năng phân biệt giữa các quy phạm pháp luật chính thức và các chuẩn mực xã hội không chính thức, cũng như ý thức được hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm. Sự thiếu hụt kiến thức pháp lý chính là rào cản đầu tiên khiến người dân không thể chủ động tuân thủ pháp luật một cách hiệu quả.

Thứ hai, cấp độ thái độ

Thái độ pháp lý phản ánh cảm xúc, niềm tin và quan điểm của cá nhân đối với pháp luật – là yếu tố trung gian giữa nhận thức và hành vi. Ở cấp độ này, khi công dân tin tưởng rằng pháp luật là công cụ bảo vệ quyền lợi, tạo ra sự công bằng và ổn định xã hội, họ sẽ hình thành thái độ tích cực: tôn trọng, chấp nhận và đồng thuận với pháp luật. Ngược lại, trong môi trường thiếu minh bạch, pháp luật không đồng bộ, hoặc có tình trạng thực thi thiên vị, tùy tiện, niềm tin pháp lý dễ bị xói mòn, dẫn đến thái độ tiêu cực như thờ ơ, nghi ngờ, thậm chí chống đối hoặc lách luật. Do đó, việc xây dựng hệ thống pháp luật công bằng, dễ hiểu, dễ tiếp cận và được thực thi nghiêm minh là điều kiện tiên quyết để định hình thái độ tích cực trong xã hội.

Thứ ba, cấp độ hành vi

Đây là biểu hiện cụ thể, rõ ràng và có thể quan sát được của văn hóa tuân thủ pháp luật trong đời sống hàng ngày. Hành vi tuân thủ có thể chia thành ba nhóm: hành vi chủ động (tự giác tìm hiểu và chấp hành pháp luật, phổ biến kiến thức pháp luật, tố cáo hành vi vi phạm), hành vi thụ động (chỉ chấp hành khi bị giám sát, hoặc để tránh bị xử phạt), và hành vi vi phạm (cố ý hoặc vô tình làm trái quy định pháp luật). Ở những xã hội có văn hóa tuân thủ cao, hành vi đúng pháp luật được xem là chuẩn mực chung và nhận được sự tán thưởng, còn hành vi vi phạm bị phê phán, từ đó tạo nên cơ chế điều chỉnh hành vi hiệu quả từ cộng đồng. Quan trọng hơn, hành vi tuân thủ không chỉ dừng ở việc “không làm sai”, mà còn thể hiện qua sự chủ động thực hiện trách nhiệm công dân, như tham gia đóng thuế, bầu cử, góp ý dự thảo văn bản quy phạm pháp luật.

Ngoài cách tiếp cận theo ba cấp độ nêu trên, vẫn còn một số hướng tiếp cận bổ sung như phân loại theo động cơ tuân thủ (tự nguyện hay bị ép buộc), hoặc theo chủ thể tuân thủ (công dân; cán bộ, công chức…). Tuy nhiên, cách phân tích theo ba tầng nhận thức – thái độ – hành vi là tương đối toàn diện, gắn với thực tiễn và có giá trị trong việc xây dựng định hướng chính sách và mô hình giáo dục pháp luật ở cấp độ vĩ mô.

1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành và duy trì văn hóa tuân thủ pháp luật

Một là, hệ thống pháp luật và chất lượng thể chế

Yếu tố đầu tiên và mang tính nền tảng là hệ thống pháp luật – bao gồm nội dung luật pháp, mức độ đầy đủ, đồng bộ, minh bạch, dễ hiểu, dễ tiếp cận và khả năng thực thi. Một hệ thống pháp luật được xây dựng khoa học, ổn định và nhất quán sẽ tạo ra niềm tin và tính dự báo, từ đó khuyến khích sự tuân thủ tự nguyện. Ngược lại, pháp luật phức tạp, chồng chéo, thiếu rõ ràng hoặc thay đổi thường xuyên có thể khiến người dân khó tiếp cận, khó hiểu đúng và dễ vi phạm một cách không chủ ý. Bên cạnh đó, năng lực thực thi pháp luật, thể hiện qua hoạt động của các cơ quan công quyền như công an, tòa án, thanh tra, kiểm tra…, nếu không công minh, công bằng, sẽ làm xói mòn lòng tin, tạo ra tâm lý “tránh luật”, “lách luật” thay vì tuân thủ tích cực.

Hai là, trình độ dân trí và năng lực nhận thức về pháp luật

Trình độ học vấn, khả năng tiếp cận thông tin, kỹ năng tư duy pháp lý và năng lực xử lý tình huống có liên quan đến pháp luật cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tuân thủ. Người có trình độ dân trí cao thường có khả năng đánh giá đúng sai, phân biệt giữa hành vi hợp pháp và phi pháp, từ đó chủ động điều chỉnh hành vi của mình. Họ cũng có khả năng đấu tranh, bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hợp lý, thay vì chọn cách né tránh hoặc thỏa hiệp với vi phạm. Vì vậy, việc nâng cao dân trí và phổ cập kiến thức pháp luật là giải pháp lâu dài, thiết thực để xây dựng văn hóa tuân thủ.

Ba là, vai trò của giáo dục và truyền thông pháp luật

Giáo dục pháp luật, đặc biệt là trong nhà trường và cộng đồng, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành nhận thức và thái độ tích cực đối với pháp luật ngay từ sớm. Nếu công dân được tiếp cận pháp luật một cách bài bản, từ lứa tuổi học sinh đến người trưởng thành, thông qua chương trình học, hoạt động trải nghiệm hoặc truyền thông đại chúng, thì văn hóa tuân thủ pháp luật sẽ dần trở thành thói quen và chuẩn mực cá nhân. Ngoài ra, truyền thông đại chúng, đặc biệt là báo chí, mạng xã hội cũng có ảnh hưởng sâu rộng trong việc lan tỏa các giá trị tích cực, phản ánh hành vi đúng sai và góp phần điều chỉnh nhận thức, thái độ xã hội. Truyền thông càng trung thực, kịp thời, lấy pháp luật làm chuẩn mực, thì càng góp phần củng cố văn hóa tuân thủ pháp luật của người dân.

Bốn là, môi trường xã hội và chuẩn mực cộng đồng

Văn hóa tuân thủ pháp luật không thể hình thành đơn lẻ trong từng cá nhân, mà bị ảnh hưởng bởi môi trường sống – nơi cá nhân được nuôi dưỡng, sinh hoạt, học tập và làm việc. Nếu trong cộng đồng (gia đình, cơ quan, địa phương) tồn tại những chuẩn mực tích cực như đề cao công lý, tôn trọng quy định, phê phán hành vi sai trái, thì cá nhân sẽ bị thúc đẩy theo hướng tự giác tuân thủ. Ngược lại, nếu cộng đồng bao che vi phạm, hoặc xem nhẹ các quy định pháp luật, thì hành vi lệch chuẩn sẽ dễ dàng được “bình thường hóa”, khiến văn hóa tuân thủ khó có điều kiện phát triển. Văn hóa cộng đồng vì vậy là tấm gương phản chiếu và là “bệ đỡ” hoặc “rào cản” đối với sự tuân thủ pháp luật của mỗi người.

Năm là, niềm tin vào pháp luật và công lý xã hội

Một yếu tố có tính chất tinh thần nhưng ảnh hưởng sâu sắc là niềm tin vào tính chính đáng, khách quan và công bằng của pháp luật. Khi người dân tin rằng pháp luật được xây dựng để bảo vệ lợi ích chung, không thiên vị, không bị lợi dụng bởi bất cứ nhóm lợi ích hoặc cá nhân có quyền lực nào thì họ sẽ có khuynh hướng tuân thủ với tâm thế tích cực và chủ động. Việc xây dựng và duy trì niềm tin pháp lý vì thế phải gắn với cải cách thể chế, minh bạch hóa quá trình lập pháp, hành pháp và tư pháp.

II. Thực trạng tuân thủ pháp luật của cán bộ, Nhân dân trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh

2.1. Công tác lãnh đạo, chỉ đạo

Trong thời gian qua, Tỉnh ủy, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân (UBND) tỉnh Quảng Ninh đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo quan trọng, thể hiện rõ quyết tâm chính trị trong việc thúc đẩy kỷ cương, pháp luật trở thành nền tảng trong đời sống xã hội. Trong đó, nổi bật là các chỉ thị, kế hoạch liên quan đến tăng cường kỷ luật, kỷ cương hành chính; xây dựng văn hóa công vụ; nâng cao đạo đức nghề nghiệp và ý thức trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức[4]; công tác thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và phòng, chống tội phạm[5]. Cụm từ “Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật” được đề cập ở nhiều kế hoạch, chương trình, đề án như Chương trình hành động của Ban Thường vụ Tỉnh ủy triển khai thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, các kế hoạch của UBND tỉnh về phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2025, trong thực hiện Đề án “Tăng cường giáo dục lý tưởng cách mạng, đạo đức, lối sống văn minh, truyền thống văn hóa dân tộc và ý thức tuân thủ pháp luật trong học sinh, sinh viên tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2025–2030”[6] Thông qua việc quán triệt đồng bộ từ cấp tỉnh đến cơ sở, gắn công tác thi đua – khen thưởng với kết quả chấp hành pháp luật, tỉnh Quảng Ninh đã và đang từng bước hình thành môi trường làm việc, sinh sống, học tập nơi pháp luật được tôn trọng, đề cao và trở thành chuẩn mực ứng xử trong xã hội.

2.2. Một số kết quả đạt được

Trong những năm gần đây, tỉnh Quảng Ninh đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong công tác xây dựng chính quyền số, cải cách hành chính và phát triển kinh tế – xã hội. Những kết quả đó có đóng góp không nhỏ từ việc từng bước hình thành và lan tỏa văn hóa tuân thủ pháp luật trong cán bộ, Nhân dân và cộng đồng doanh nghiệp. Với quan điểm “lấy người dân làm trung tâm, doanh nghiệp làm động lực”, Quảng Ninh đã xác định rõ vai trò của pháp luật trong điều hành phát triển, đồng thời chú trọng xây dựng ý thức pháp lý và chuẩn mực ứng xử theo pháp luật trong toàn xã hội.

Những chuyển biến tích cực thể hiện rõ nét trong nhận thức và hành vi tuân thủ pháp luật của cán bộ, công chức. Các cơ quan nhà nước đã từng bước hình thành được quy trình làm việc tuân thủ pháp luật, minh bạch và có trách nhiệm giải trình. Hầu hết các cơ quan, đơn vị, địa phương trong tỉnh đều ban hành Kế hoạch tuyên truyền, phố biến giáo dục pháp luật tại cơ quan, đơn vị. Thường xuyên tổ chức tuyên truyền, phổ biến, quán triệt đến cán bộ, công chức, viên chức từ cấp tỉnh đến cấp xã nhằm nâng cao nhận thức, trách nhiệm của cán bộ, công chức, viên chức, bảo đảm thực hiện đúng các quy định pháp luật

Hoạt động phổ biến, giáo dục pháp luật tại địa phương được triển khai bài bản, sáng tạo với nhiều mô hình hiệu quả như: “Cà phê Doanh nhân”, “Tổ hỗ trợ pháp lý doanh nghiệp”, “Tủ sách pháp luật điện tử”, cùng với việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và mạng xã hội trong truyền thông pháp luật. Qua đó, ý thức chấp hành pháp luật của người dân được nâng cao, nhất là tại các đô thị, khu công nghiệp, vùng phát triển du lịch.

Cộng đồng doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh cũng có những chuyển biến đáng ghi nhận. Nhiều doanh nghiệp chủ động tìm hiểu, áp dụng pháp luật trong hoạt động sản xuất kinh doanh; tích cực tham gia góp ý các dự thảo chính sách pháp luật liên quan đến ngành, lĩnh vực của mình; đồng thời sử dụng hiệu quả các kênh hỗ trợ pháp lý do tỉnh tổ chức. Việc tổ chức đối thoại chính quyền – doanh nghiệp được duy trì thường xuyên, tạo dựng niềm tin và thúc đẩy sự đồng thuận trong tuân thủ quy định pháp luật.[7]

Năm 2024, tổng số vụ bị xử phạt vi phạm hành chính trên địa bàn toàn tỉnh là: 111.527 vụ (trong đó UBND các cấp: 5.932 vụ, các cơ quan ngành dọc đóng trên địa bàn tỉnh: 105.595 vụ). [8] Các lĩnh vực chủ yếu xảy ra vi phạm hành chính: kinh doanh thương mại, an ninh trật tự, giao thông, thuế, đất đai, xây dựng, môi trường, lâm nghiệp, thủy sản… Tổng số đối tượng bị lập hồ sơ áp dụng biện pháp vi phạm hành chính: 329 đối tượng, giảm so với cùng kỳ năm trước 60 đối tượng[9]. Tổng số đối tượng bị áp dụng các biện pháp vi phạm hành chính: 285 đối tượng, giảm so với cùng kỳ năm trước 31 đối tượng.[10] Tổng số đối tượng là người chưa thành niên được áp dụng biện pháp thay thế quản lý tại gia đình: 01 đối tượng (biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn), giảm so với cùng kỳ năm trước 04 đối tượng.

Tình hình tội phạm về trật tự xã hội tiếp tục được kiềm chế, giảm 6,11% so với cùng kỳ.[11] Một số loại tội phạm trước đây chiếm tỷ lệ cao trong cơ cấu, diễn biến phức tạp đã được kéo giảm sâu so với cùng kỳ, thể hiện sự chủ động nhận diện, quyết tâm, quyết liệt, đúng hướng trong phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm.[12] Các lực lượng chức năng triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm thực hiện mục tiêu kiểm soát, ngăn chặn, bắt giữ, xử lý triệt để “nguồn cung” ma túy trên địa bàn tỉnh, chưa phát hiện đường dây buôn ma túy lớn, xuyên quốc gia.[13] Toàn tỉnh triển khai thực hiện tốt công tác rà soát, phát hiện, lập hồ sơ quản lý người sử dụng trái phép chất ma túy, người nghiện ma túy và áp dụng các biện pháp cai nghiện ma túy trên địa bàn tỉnh.[14] Số người nghiện giảm 0,6% so với cùng kỳ năm trước. Các vi phạm liên quan đến buôn lậu, gian lận thương mại, hàng cấm, hàng giả tiếp tục được các cơ quan chức năng phát hiện, bắt gữ, xử lý nghiêm theo quy định, không để phát sinh phức tạp.[15]

Từ những kết quả trên, có thể khẳng định rằng văn hóa tuân thủ pháp luật tại tỉnh Quảng Ninh đang từng bước được xây dựng, củng cố, lan tỏa và đi vào chiều sâu. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như: một bộ phận cán bộ, công chức chưa thực sự gương mẫu, còn để xảy ra các vi phạm về đạo đức công vụ; ý thức pháp luật của một bộ phận người dân còn hạn chế, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, dẫn đến các hành vi vi phạm như lấn chiếm đất đai, vi phạm quy định về môi trường… Để nâng cao tính bền vững và toàn diện, tỉnh Quảng Ninh vẫn cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật, nâng cao nhận thức pháp lý trong Nhân dân, cũng như tiếp tục đổi mới phương thức truyền thông, phổ biến pháp luật theo hướng lấy người dân làm trung tâm, lấy hành vi tuân thủ tự giác làm mục tiêu. Đây chính là nền tảng để xây dựng Quảng Ninh trở thành tỉnh kiểu mẫu về phát triển bền vững, văn minh và thượng tôn pháp luật.

III. Các giải pháp xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong cán bộ, Nhân dân

Với sự ra đời của Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị, lần đầu tiên “văn hóa tuân thủ pháp luật” được đề cập không chỉ như một khẩu hiệu tuyên truyền, mà trở thành nhiệm vụ chính trị – pháp lý cốt lõi. Đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới theo Nghị quyết số 66-NQ/TW: “Tập trung xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật, bảo đảm thượng tôn Hiến pháp và pháp luật trở thành chuẩn mực ứng xử của mọi chủ thể trong xã hội. Đa dạng hóa phương thức truyền thông chính sách, phổ biến, giáo dục pháp luật, nhất là thông qua ứng dụng công nghệ số; ưu tiên những nội dung quan trọng được phát trên khung giờ thu hút đông đảo khán, thính giả trên hệ thống phát thanh, truyền hình quốc gia.” Trong điều kiện chuyển đổi số, hội nhập quốc tế, việc xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, xã hội và từng công dân,

Để xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong cán bộ, Nhân dân, cần triển khai đồng bộ một số giải pháp sau:

Thứ nhất, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật dễ hiểu, dễ tiếp cận, công khai, minh bạch, sát thực tế và bảo đảm tính công bằng. Không thể yêu cầu người dân tuân thủ pháp luật một cách tự giác và bền vững nếu hệ thống pháp luật còn rối rắm, chồng chéo, thay đổi liên tục và khó tiếp cận. Pháp luật chỉ có thể đi vào cuộc sống nếu nó thật sự phù hợp với thực tiễn, có tính công bằng và bảo vệ được quyền lợi chính đáng của đại đa số người dân. Nếu làm tốt điều này, văn hóa tuân thủ pháp luật sẽ dần hình thành một cách tự nhiên, từ nhận thức đến hành động, góp phần xây dựng xã hội kỷ cương, công bằng, văn minh.

Việc công khai, minh bạch phải được thực hiện xuyên suốt trong quá trình xây dựng và ban hành pháp luật, từ khâu lấy ý kiến Nhân dân, công bố báo cáo giải trình tiếp thu cho đến việc công khai văn bản trên các phương tiện thông tin đại chúng và cổng thông tin điện tử. Hệ thống pháp luật cũng cần bám sát thực tiễn đời sống, được xây dựng trên cơ sở khảo sát, đánh giá tác động chính sách đầy đủ, tổng kết thi hành pháp luật thường xuyên và có sự tham gia của người dân, doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, pháp luật phải thể chế hóa kịp thời các chủ trương, đường lối của Đảng, bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp, phù hợp với cam kết quốc tế và được rà soát thường xuyên để bảo đảm tính đồng bộ, thống nhất, tránh chồng chéo, mâu thuẫn. Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng đã được nêu rõ trong các nghị quyết lớn của Đảng, như Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới và Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

Thứ hai, cần nâng cao dân trí và xem giáo dục pháp luật như một quá trình liên tục, gắn liền với việc phát triển năng lực công dân. Kết hợp việc giáo dục pháp luật với giáo dục đạo đức, văn hoá. Pháp luật, đạo đức và văn hóa có mối quan hệ mật thiết, hỗ trợ lẫn nhau trong việc định hình lối sống, hành vi của mỗi cá nhân trong xã hội. Do đó, để xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật cần kết hợp chặt chẽ với việc nâng cao trình độ văn hoá và đạo đức của công dân.

Giáo dục pháp luật không chỉ dừng lại ở việc tuyên truyền các quy định pháp luật mà phải giúp mỗi người hình thành năng lực pháp lý cá nhân, biết sống và hành xử đúng pháp luật với tinh thần trách nhiệm công dân. Cần thúc đẩy giáo dục pháp luật suốt đời thông qua tích hợp vào chương trình đào tạo nghề, truyền thông cộng đồng, nền tảng số, nhằm tạo điều kiện cho mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận thông tin pháp lý phù hợp với bối cảnh và nhu cầu của mình. Đặc biệt, cần quan tâm hơn nữa đến công tác giáo dục pháp luật ở vùng sâu, vùng xa – nơi người dân còn gặp nhiều rào cản về ngôn ngữ, điều kiện kinh tế, hạ tầng thông tin – bằng cách đa dạng hoá hình thức tuyên truyền, tổ chức các lớp học pháp luật cộng đồng.

Bên cạnh đó, việc đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy pháp luật trong nhà trường là rất quan trọng. Cần tăng cường các phương pháp tương tác như: tranh biện pháp lý, xử lý tình huống giả định… để học sinh, sinh viên chủ động tiếp cận và vận dụng kiến thức. Việc đưa giảng dạy pháp luật vào hệ thống các nhà trường từ phổ thông đến đại học cũng cần được tổ chức sâu rộng, phù hợp với từng cấp học, từng nhóm đối tượng, với chương trình, nội dung và giáo trình được xây dựng bài bản, khoa học, gắn với thực tiễn đời sống và yêu cầu phát triển xã hội.

Thứ ba, cần nâng cao vai trò gương mẫu, nêu gương của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, nhất là người đứng đầu trong việc chấp hành và thực thi pháp luật. Đây là lực lượng nòng cốt, có ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và nhận thức pháp lý của người dân. Do đó, cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng đạo đức công vụ và ý thức pháp luật cho cán bộ, công chức, nhằm xây dựng đội ngũ có phẩm chất chính trị, đạo đức và năng lực thực thi nhiệm vụ gắn với tinh thần thượng tôn pháp luật. Quy định cụ thể hóa về thực hiện và xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong  quy tắc ứng xử, quy tắc nghề nghiệp, nghĩa vụ của cán bộ, công chức, viên chức theo hướng cụ thể hơn. Đồng thời, phải thực hiện nghiêm các quy định về công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động công vụ. Việc thực thi pháp luật, xử lý nghiêm minh, kịp thời các trường hợp vi phạm pháp luật, tiêu cực, tham nhũng trong đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là yêu cầu bắt buộc, không chỉ để giữ gìn kỷ cương mà còn tạo dựng niềm tin của Nhân dân, góp phần lan toả văn hoá tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội.

Thứ tư, cần tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật với nội dung, hình thức và phương thức phù hợp với từng đối tượng, phát huy vai trò của truyền thông hiện đại. Công tác phổ biến, giáo dục pháp luật phải được thực hiện thường xuyên, liên tục, bảo đảm người dân được tiếp cận đầy đủ, chính xác và kịp thời các văn bản pháp luật mới ban hành, đặc biệt trong giai đoạn có nhiều thay đổi về thể chế, chính sách. Các hình thức tuyên truyền cần đa dạng, sinh động và gắn với thực tiễn như: tổ chức hội thảo, tập huấn, phiên tòa giả định, tình huống pháp lý, tư vấn pháp luật cộng đồng…

Trong thời đại chuyển đổi số phát triển mạnh mẽ, truyền thông hiện đại giữ vai trò ngày càng quan trọng trong công tác phổ biến, giáo dục pháp luật. Đặc biệt, các phương tiện truyền thông số giúp đưa pháp luật đến gần với người dân hơn thông qua việc truyền tải các quy định bằng hình ảnh, ngôn ngữ dễ hiểu và dễ nhớ. Việc tích cực ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), cùng các nền tảng mạng xã hội phổ biến như TikTok, YouTube, Facebook, Zalo… sẽ tạo điều kiện để truyền tải nội dung pháp lý một cách trực quan, sinh động thông qua các hình thức như infographic, video hoạt họa, tình huống mô phỏng, trò chơi tương tác hoặc kể chuyện pháp luật. Những cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với đối tượng thanh, thiếu niên và cộng đồng dân cư ở các đô thị.

Song song với đó, cần phát huy vai trò của các tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp, các tổ chức bảo vệ quyền lợi người dân, tổ chức từ thiện, doanh nghiệp… trong việc tổ chức các chương trình truyền thông pháp luật tại cơ sở. Đồng thời, cần tận dụng sức lan tỏa của những người có ảnh hưởng trong xã hội  như người nổi tiếng, chuyên gia, người có uy tín trong cộng đồng… để truyền cảm hứng về việc tuân thủ pháp luật thông qua các video, bài viết, chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội. Việc xây dựng các hình tượng tích cực – là những cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp tiêu biểu trong việc thực hiện nghiêm pháp luật – cũng sẽ góp phần giúp cho văn hóa tuân thủ pháp luật trở thành một phần trong nếp sống văn minh của mỗi người dân.

Thứ năm, tạo lập môi trường pháp lý thuận lợi, thân thiện và hỗ trợ để thúc đẩy văn hóa tuân thủ pháp luật. Việc tuân thủ pháp luật cần được xây dựng như một thói quen sống tích cực, tự nguyện và bền vững của mỗi cá nhân, tổ chức. Để đạt được điều đó, hệ thống pháp luật không chỉ cần hoàn thiện về nội dung mà còn phải được triển khai thực hiện một cách minh bạch, dễ tiếp cận và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân thực thi, đặc biệt là các nhóm yếu thế, doanh nghiệp siêu nhỏ và người dân ở vùng sâu, vùng xa – những đối tượng thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và dịch vụ pháp lý.

Cần tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính công khai, minh bạch và hiệu quả giám sát. Đồng thời, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong phổ biến, tra cứu và cập nhật pháp luật, thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia tập trung, dễ sử dụng. Bên cạnh hình thức tuyên truyền, phổ biến pháp luật ứng dụng công nghệ số, cần duy trì hình thức truyền thông pháp luật truyền thống như phát thanh, truyền hình, tờ gấp, cẩm nang… nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận đa chiều đến mọi đối tượng người dân.

Ngoài ra, cần mở rộng mạng lưới trợ giúp pháp lý, phát triển đội ngũ luật sư cộng đồng, khuyến khích xã hội hóa dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc chi phí thấp cho người dân. Đối với đồng bào dân tộc thiểu số, cần biên soạn tài liệu pháp luật bằng ngôn ngữ dân tộc, tổ chức các buổi truyền thông trực tiếp với sự tham gia của cán bộ và người có uy tín trong cộng đồng. Những giải pháp này không chỉ hỗ trợ kịp thời mà còn tạo điều kiện để mọi công dân được thực hiện quyền và nghĩa vụ pháp lý một cách bình đẳng, hiệu quả.

Đối với tỉnh Quảng Ninh, việc từng bước hình thành và lan tỏa văn hóa tuân thủ pháp luật đã góp phần quan trọng vào quá trình đổi mới, phát triển toàn diện các lĩnh vực, từ cải cách hành chính, xây dựng chính quyền số đến phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao đời sống Nhân dân. Qua đó, tăng cường mối quan hệ gắn bó giữa chính quyền với Nhân dân, củng cố niềm tin xã hội, góp phần giữ vững ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu phát triển bền vững của tỉnh. Đây không chỉ là yêu cầu cấp thiết được đặt ra trong tiến trình đổi mới thể chế, được cụ thể hóa trong Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, mà còn là chìa khóa để Việt Nam nói chung, tỉnh Quảng Ninh nói riêng bước vào giai đoạn phát triển mới: bứt phá mạnh mẽ, hội nhập sâu rộng, xây dựng đất nước hùng cường, giàu mạnh, văn minh và thịnh vượng./.

[1] Phát biểu của Tiến sĩ Nguyễn Văn Cương (Viện trưởng Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý – Bộ Tư pháp) tại Hội thảo bàn về vấn đề văn hóa tuân thủ pháp luật do Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý tổ chức ngày 14/4/2025 tại thành phố Hồ Chí Minh.

[2] Theo Tuyên bố chung Paris năm 2001 của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).

[3] Quan điểm của ThS. Nguyễn Đức Tưởng –  Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp (https://pbgdpl.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=2807&l=Nghiencuutraodoi)

[4] Công văn số 480/UBND-NC ngày 01/3/2024 của UBND tỉnh triển khai Chỉ thị số 09/CT-TTg ngày 23/02/2024 của Thủ tướng Chính phủ về tuân thủ quy định pháp luật và tăng cường bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ; Quyết định số 34/2024/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 của UBND tỉnh ban hành quy tắc ứng xử và chuẩn mực đạo đức công vụ của cán bộ, công chức, viên chức và người lao động làm việc trong các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức hội, quỹ thuộc ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh; Công văn số 787/STTTT-CNTT ngày 04/04/2024 của Sở Thông tin và Truyền thông giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn tuân thủ quy định pháp luật và tăng cường bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ (Phiên bản 1.0)…

[5] Quyết định số 139/QĐ-UBND ngày 15/01/2025 ban hành Kế hoạch kiểm tra công tác thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh năm 2025; Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 22/01/2025 ban hành Kế hoạch theo dõi tình hình thi hành pháp luật trên địa bàn tỉnh năm 2025; Kế hoạch số 77/KH-UBND ngày 20/3/2024 về thực hiện công tác phòng, chống tội phạm và xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc năm 2024; Kế hoạch số 12/KH-UBND ngày 23/01/2024 về thực hiện công tác phòng, chống tệ nạn xã hội năm 2024; Kế hoạch số 112/KH-UBND ngày 24/4/2024 triển khai Chương trình phòng chống ma túy trong thanh, thiếu niên đến năm 2030 trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh; Công văn số 2455/UBND-TKTH ngày 04/9/2024 về triển khai, thực hiện Nghị quyết 209/NQ-HĐND…

[6] Quyết định số 237/QĐ-UBND ngày 10/2/2025 của UBND tỉnh Quảng Ninh về phê duyệt đề cương Đề án “Tăng cường giáo dục lý tưởng cách mạng, đạo đức, lối sống văn minh, truyền thống văn hóa dân tộc và ý thức tuân thủ pháp luật trong học sinh, sinh viên tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2025–2030”.

[7] Sở Tư pháp tiếp tục thực hiện và duy trì trang Chuyên mục hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp trên Cổng thông tin thành phần của Sở, số điện thoại đường dây nóng, email để tiếp nhận, hỗ trợ cung cấp thông tin pháp lý, giải đáp pháp luật cho doanh nghiệp. Thực hiện duy trì và hoạt động có hiệu quả Cơ sở dữ liệu văn bản quy phạm pháp luật tỉnh Quảng Ninh tại địa chỉ: http://vbpl.vn/quangninh/Pages/Home.aspx kết nối với Cơ sở dữ liệu văn bản quy phạm pháp luật quốc gia, 100% văn bản quy phạm pháp luật của tỉnh được cập nhật lên Cơ sở dữ liệu quốc gia về pháp luật.

[8] Theo Báo cáo số 337/BC-UBND ngày 20/12/2024 của UBND tỉnh về công tác thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính năm 2024 trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.

[9] Trong đó giáo dục tại xã, phường, thị trấn 39 đối tượng, đưa vào trường giáo dưỡng 04 đối tượng, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc 01 đối tượng, đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc 285 đối tượng.

[10] Trong đó giáo dục tại xã, phường, thị trấn 24 đối tượng, đưa vào trường giáo dưỡng 04 đối tượng, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc 01 đối tượng, đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc 256 đối tượng.

[11] Theo Báo cáo số 300/BC-UBND ngày 20/11/2024 của UBND tỉnh về tình hình, kết quả công tác phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật năm 2024.

[12] Tội phạm giết người giảm 38,1%, cướp tài sản giảm 57,1%, cướp giật tài sản giảm 25%, cố ý gây thương tích giảm 17,8%, hiếp dâm người dưới 16 tuổi giảm 69,2%…

[13] Toàn tỉnh đã bắt 616 vụ, 1.552 đối tượng tăng 11,7% về số vụ và 14,1% về số đối tượng.

[14] Lập 335 hồ sơ chuyển tòa án đề nghị áp dụng biện pháp cai nghiện bắt buộc, tăng 26,4%; vận động 354 trường hợp cai nghiện tự nguyện, tăng 29,7%.

[15] Số vụ buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả bị bắt giữ, xử lý tăng cả về số vụ và giá trị (tăng 8,8% số vụ và 56,4% về giá trị).

Để lại một bình luận